Có nên 'lên đời' iPad Air
Nếu đang sở hữu iPad 2, bạn
nên nâng cấp lên thế hệ iPad mới nhất. Riêng với người dùng iPad 3 hay
iPad 4, việc tậu một chiếc iPad Air thực sự không mấy thuyết phục, nhất
là khi hầu bao hạn hẹp.
|
iPad Air có loa stereo khác hẳn các đời iPad trước.
|
iPad 2 | iPad 3 | iPad 4 | iPad Air | |
Hệ điều hành | iOS 7 | iOS 7 | iOS 7 | iOS 7 |
Siri | không | có | có | có |
Kích thước | 9,5 x 7,31. x 0,34 cm | 9,5 x 7,31 x 0,37 cm | 9,50 x 7,31 x 0,37 cm | 9,4 x 6,6 x 0,29 cm |
Cân nặng | 601 gram | 652 gram | 662 gram | 469 gram |
Kích thước LCD | 9,7 inch | 9,7 inch | 9,7 inch | 9,7 inch |
Độ phân giải | 1.024 x 768 pixel | 2.048 x 1.536 pixel | 2.048 x 1.536 pixel | 2.048 x 1.536 pixel |
Mật độ điểm ảnh | 132 ppi | 264 ppi | 264 ppi | 264 ppi |
RAM | 1 GB |
1 GB
|
1 GB |
1 GB
|
CPU |
A5 (dual core)
1 GHz
|
A5X (dual core) 1 GHz;
Quad core GPU
|
A6X |
A7 (64-bit, with M7 motion coprocessor)
1,4 GHz
|
Bộ nhớ trong (GB) | 16/32/64 | 16/32/64 | 16/32/64/128 |
16/32/64/128
|
Bộ nhớ ngoài | không |
không
|
không
|
không
|
Lưu trữ trực tuyến | iCloud |
iCloud
|
iCloud
|
iCloud
|
Camera trước |
0,3 megapixel VGA video
|
0,3 megapixel VGA video
|
1,2 megapixel 720p video
|
1,2 megapixel 720p video
|
Camera sau |
960 x 720 pixel HDR, Autofocus
|
5 megapixel HDR, 1080p video, Image stabilization, f/2.4, Autofocus, Face detection
|
5 megapixel, HDR, 1080p video (30 khung hình/giây), Image stabilization, f/2.4, Autofocus, Face detection | 5 megapixel, HDR, 1080p video (30 khung hình/giây), Image stabilization, f/2.4, 5 thành phần thấu kính, Autofocus, Face detection |
Đèn flash (camera) | không |
không
|
không
|
không
|
Micro | có | có | có | có |
Loa | mono | mono | mono | stereo |
Wi-Fi | 802.11a/b/g/n | 802.11a/b/g/n | 802.11b/g/n |
802.11a/b/g/n MIMO (multiple antennas)
|
Bluetooth | 2.1 | 4.0 | 4.0 | 4.0 |
GPS | có | có | có | có |
Thời lượng pin | 10 giờ | 10 giờ | 10 giờ | 11 giờ |
Cảm biến chuyển động | có | có | có | có |
La bàn số | có | có | có | có |
Con quay hồi chuyển | có | có | có | có |
Video out | HDMI, Air Play | HDMI, Air Play | HDMI, Air Play | HDMI, Air Play |
Cổng giao tiếp | 30 chân | 30 chân | Lightning | Lightning |
Cảm biến ánh sáng | có | có | có | có |
Màu sắc | trắng/đen | trắng/đen | xám Space Gray/bạc | |
Đồ họa | PowerVR SGX543MP2 | Quad core PowerVR SGX543MP4 | Quad core PowerVR SGX 554 | Multi-core PowerVR G6430 |
Từ những so sánh trực tiếp ở bảng trên, dễ dàng liệt kê những khác biệt
chính giữa các đời iPad như kích thước và cân nặng, bộ xử lý, đồ họa,
hiệu năng Wi-Fi cùng những khác biệt về âm thanh. Theo những chi tiết
phần cứng khác biệt này, nhìn chung, việc tậu một chiếc iPad Air với một
người dùng hoàn toàn mới là điều đáng làm. Ngay cả khi so sánh về giá
bán, iPad Air vẫn “đáng đồng tiền bát gạo” hơn model iPad 2 cùng kích
thước vẫn đang được bày bán trên thị trường. Với người đang sở hữu iPad
2, việc nâng cấp lên iPad Air thực sự là một điều nên làm. Đơn giản vì
khoảng chênh lệch giá tầm 100 USD giữa 2 đời máy thực sự mang lại nhiều
khác biệt giá trị. So với iPad 2, iPad Air thực sự hấp dẫn không chỉ bởi
thiết kế màn hình Retina, mà còn bởi thành phần xử lý đồ họa đa nhân
mạnh mẽ và hệ thống loa âm thanh nổi đầy hứa hẹn. Chính vì vậy, nếu chưa
từng mua iPad trước đây, bạn nên mạnh dạn chi thêm một khoản phí để đầu
tư hẳn một chiếc iPad Air thay vì mua một chiếc iPad 2 mới.
|
Nâng cấp đáng kể nhất là CPU A7 hỗ trợ 64-bit của iPad Air.
|
Riêng với người đã sở hữu các thế hệ iPad 3 hay iPad 4, việc “lên đời”
iPad Air cũng không cần thiết, trừ khi "hầu bao" rủng rỉnh. So với các
thế hệ iPad 3 và iPad 4, iPad Air với thời lượng pin 11 giờ sử dụng nhìn
chung khá ổn, song không mấy cách biệt so với thời lượng dùng pin 10
giờ của các model liền trước đó. Về ngoại hình, iPad Air tuy gọn nhẹ hơn
nhiều và thích hợp cho nhu cầu di chuyển hơn, nhưng kích thước và trọng
lượng của iPad 3 và iPad 4 cũng cho cảm giác rất đầm tay. Vì vậy, nếu
bạn đã thỏa mãn với chiếc iPad 3 hay iPad 4 thì cũng không cần thiết
phải lên iPad Air.
Nếu như bỏ qua các chi tiết trên và chỉ tập trung vào nâng cấp đáng kể
nhất CPU của iPad Air, có thể nói, thế hệ iPad mới nhất thực sự mạnh mẽ
và gánh vác được nhiều tác vụ hơn iPad 3 cũng như iPad 4. Theo Macobserver, iPad
3 và iPad 4 gần như có thể “gánh vác” mọi tác vụ của người dùng. Một số
ý kiến cho rằng việc Apple nâng cấp lên CPU A7 hỗ trợ 64-bit sẽ dẫn đến
việc các nhà phát triển ứng dụng “bỏ quên” các đời iPad cũ. Tuy nhiên,
đây thực sự không hẳn là công việc "một sớm một chiều". Chính vì vậy mà
việc nâng cấp từ iPad 3 hay iPad 4 lên iPad Air vì hiệu năng CPU chưa
hẳn đã là một lý do chính đáng. Nhưng bộ xử lý đồ họa mới của iPad Air
theo đánh giá của Anandtech có điểm số hiệu năng rất ấn tượng,
rất phù hợp cho nhu cầu giải trí với các game đòi hỏi độ chi tiết về đồ
họa cao. Và dĩ nhiên, nếu sử dụng iPad cho mục đích thiết kế và mỹ
thuật, việc "tậu" iPad Air là nên.
Về âm thanh, có thể nói hệ thống loa stereo trên iPad Air (tựa như iPad
Mini) mang đến những trải nghiệm âm thanh tốt hơn nhiều so với các iPad
thế hệ trước. Nhưng thực tế cho thấy, hầu hết người dùng yêu thích giải
trí bằng âm nhạc hay phim ảnh đều sắm cho mình một bộ tai nghe tốt hay
một bộ loa rời công suất lớn hơn.
Tựu trung, iPad 3 cũng như iPad 4 hiện tại vẫn có “chỗ đứng” trên thị
trường và có thể đáp ứng gần như mọi ứng dụng trên App Store. Vì vậy,
hãy chỉ nâng cấp một khi Apple thiết kế một chiếc iPad hoàn toàn mới
được tích hợp sẵn Touch ID. Tuy vậy, nếu yêu thích thiết kế gọn nhẹ,
hiệu năng mạnh mẽ để chơi game, thường xuyên sử dụng di động và hầu bao
"rủng rỉnh", hãy mạnh dạn “tậu” cho mình một chiếc iPad Air mới.